Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ải Du
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cửa ải phía Tây Bắc Trung Quốc. Mông Điềm đời Tần từng dựng ải ở đây để chống Hung Nô
Comments and discussion on the word "ải Du"