Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dryopithecus
Jump to user comments
Noun
  • tên giống vượn hình người cổ, sống từ đầu thế Miôxen đến thế Plioxen trong kỉ địa chất thứ ba.
Related words
Related search result for "dryopithecus"
Comments and discussion on the word "dryopithecus"