Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drudging
Jump to user comments
Adjective
  • làm công việc vất vả, cực nhọc, làm lao dịch, làm nô lệ, làm thân trâu ngựa
    • drudging peasants
      những người nông dân làm việc vất vả cực nhọc
Related words
Related search result for "drudging"
Comments and discussion on the word "drudging"