Jump to user comments
danh từ
- giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật
nội động từ
- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
ngoại động từ
- làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật
- (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)
- to drowse away one's time
ngủ lơ mơ mất hết thời gian