Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drop-leaf
Jump to user comments
Noun
  • tấm đôi có khớp nối trên bàn, có thể được nâng lên hoặc chống đỡ bằng khung
Related search result for "drop-leaf"
Comments and discussion on the word "drop-leaf"