Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for drop-leaf table in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bàn
lá
phá ngang
chả
giọt
áo tơi
hạt
buông xõng
áo lá
khăn bàn
phải đúa
buông
bàn tròn
chuồi
khênh
kỷ
đẻ
biểu
tạt
sụt
oanh tạc
giọt máu
giọt nước
sẩy tay
dấu nặng
bắt nạt
rơi
nhân vì
nhảy dù
bỏ học
thả dù
rụng
quá chén
thả
bướm ong
hoán cải
nem
quị
nhỏ giọt
hoàn lương
nón lá
ghé
bỏ bẵng
buông xuôi
rớt
mo
quỵ
học đòi
lá mạ
sát phạt
niên biểu
mỏng môi
cánh cửa
nói bóng
án thư
hương án
làm cái
cửu chương
bàn mổ
a dua
nhà cái
tảo
quạt bàn
dọn bàn
dao ăn
bàn ăn
cách điệu hoá
sa
bỏ
bàn độc
tàu
dọn ăn
dầu ăn
đám bạc
cách điện hóa
ghếch
gỗ dán
mép
hồ lì
bẵng
First
< Previous
1
2
Next >
Last