Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
drogue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuốc nhảm
  • ma túy
  • (nghĩa bóng) thuốc độc, thứ khó nuốt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc nhuộm; thuốc uống
Related search result for "drogue"
Comments and discussion on the word "drogue"