Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
driller
/'drilə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ khoan
  • máy khoan
danh từ
  • (quân sự) người hướng dẫn tập luyện
Related search result for "driller"
Comments and discussion on the word "driller"