Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dressing-gown
/'dresiɳgaun/
Jump to user comments
danh từ
  • áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm... của đàn bà)
Related search result for "dressing-gown"
Comments and discussion on the word "dressing-gown"