Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dredge
/dredʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
  • máy nạo vét lòng sông
động từ
  • kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
    • to dredge [for] oysters
      đánh lưới; vét bắt sò
  • nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)
ngoại động từ
  • rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
Related search result for "dredge"
Comments and discussion on the word "dredge"