Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
drain-pipe
/'dreinpaip/
Jump to user comments
danh từ
  • ống thoát nước (của một toà nhà...)
  • (định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần)
Related search result for "drain-pipe"
Comments and discussion on the word "drain-pipe"