Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dragon's mouth in Vietnamese - English dictionary
chuồn chuồn
miệng
lân
bị sị
buông miệng
đắp đổi
ngoác
ô long
măng cụt
đòn rồng
nhem nhẻm
mớm
rồng
che
chõ
hóng chuyện
diềm
vú sữa
Lạc Long Quân
há hốc
khai khẩu
hồ khẩu
ngậm
vàm
ghé tai
hé răng
mở miệng
cất miệng
ăn đong
ác mô ni ca
chành
ngậm miệng
hổ khẩu
mồm
im mồm
mồm miệng
khẩu
nhỏ dãi
hùm
sáo mép
nặc
hà hơi
bung búng
nước lợ
hoác
giả bộ
huếch
chệch
chợ
ấp úng
buồn
dàu dàu
nhè
cảm giác
chặn
bưng
bọc
sáo
chôm chôm
bụm
Thanh Hoá
Huế
Hà Nội
nhạc cụ