Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
draftsman
/'drɑ:ftə/ Cách viết khác : (draftsman) /'drɑ:ftsmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
  • ngựa kéo
Related words
Related search result for "draftsman"
Comments and discussion on the word "draftsman"