Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
drachme
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đồng đracmơ (tiền Hy Lạp nay và xưa)
  • (sử học) khoa đo lường đracmơ (bằng 3, 24 gam)
Related search result for "drachme"
Comments and discussion on the word "drachme"