Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
downward
/'daunwəd/
Jump to user comments
tính từ
  • xuống, đi xuống, trở xuống
    • downward tendency
      chiều hướng đi xuống, trở xuống
    • downward tendency
      chiều hướng đi xuống (giảm sút)
  • xuôi (dòng)
  • xuôi dòng thời gian, trở về sau
Related search result for "downward"
Comments and discussion on the word "downward"