Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
downtown
/'dauntaun/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
phó từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh
  • đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)
Related search result for "downtown"
Comments and discussion on the word "downtown"