Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
down-swing
/'daunswiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • cú đánh bỏ xuống
  • chiều hướng giảm sút (trong hoạt động kinh doanh)
Related search result for "down-swing"
Comments and discussion on the word "down-swing"