Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
douze
Jump to user comments
tính từ
mười hai
(thứ) mười hai
Page douze
trang mười hai
danh từ giống đực
mười hai
số mười hai
ngày mười hai
Il partira le douze
anh ấy sẽ ra đi ngày mười hai
Related search result for
"douze"
Words pronounced/spelled similarly to
"douze"
:
dague
dèche
deux
dièse
digue
dock
doge
dogue
dos
dosage
more...
Words contain
"douze"
:
douze
in-douze
Words contain
"douze"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
địa chi
tuổi tôi
thập nhị chi
giáp
bánh chưng
phút
Comments and discussion on the word
"douze"