Jump to user comments
danh từ
- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi
- to have doubts about someone
có ý nghi ngờ ai
- to make doubt
nghi ngờ, ngờ vực
- no doubt; without doubt; beyond doubt
không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
- there is not a shadow of doubt
không một chút mảy may nghi ngờ
- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ
động từ
- nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
- to doubt someone's word
nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
- to doubt of someone's success
nghi ngờ sự thành công của ai
- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết
- I doubt whether (if) it can be done
tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
- I doubt we are late
tôi e rằng chúng ta muộn mất