Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doublage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chập đôi (chỉ)
  • sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh)
  • (hàng hải) vỏ sắt (tàu)
  • (điện ảnh) sự lồng tiếng
  • (sân khấu) sự đóng thay vai
Related search result for "doublage"
Comments and discussion on the word "doublage"