Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
dormitory
/'dɔ:mitri/ Cách viết khác : (dorms) /dɔ:mz/
Jump to user comments
danh từ
phòng ngủ (tập thể...)
nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)
khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)
Related words
Synonyms:
dormitory room
dorm room
dorm
residence hall
hall
student residence
Related search result for
"dormitory"
Words contain
"dormitory"
:
dormitory
dormitory room
Words contain
"dormitory"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ký túc xá
học xá
nhà ngủ
Comments and discussion on the word
"dormitory"