Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dopester
/'doupstə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đoán kết quả (của những) biến cố
Related search result for "dopester"
Comments and discussion on the word "dopester"