Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dominance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học) tính trội
    • Dominance d'un gène
      tính trội của một gen
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự trội, sự nổi nhất
    • Dominance d'une couleur dans un tableau
      sự trội của một màu trong một bức tranh
Related search result for "dominance"
Comments and discussion on the word "dominance"