Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dolose
/dou'lous/
Jump to user comments
tính từ (pháp lý)
  • chủ tâm gây tội ác
  • chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá
Related search result for "dolose"
Comments and discussion on the word "dolose"