Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dogged
/'dɔgid/
Jump to user comments
tính từ
  • gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
    • it's dogged that does it
      cứ bền bỉ kiên trì là thành công
phó từ
  • (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ
Related words
Related search result for "dogged"
Comments and discussion on the word "dogged"