Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dog-hutch
/'dɔghoul/ Cách viết khác : (dog-hutch) /'dɔghʌtʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • cũi chó, chuồng chó
  • căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột
Related search result for "dog-hutch"
Comments and discussion on the word "dog-hutch"