Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dodeliner
Jump to user comments
nội động từ
  • lắc lư, đu đưa
    • Dodeliner de la tête
      lắc lư cái đầu
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắc lư, đu đưa
    • Dodeliner un enfant
      đu đưa một em bé
Related search result for "dodeliner"
Comments and discussion on the word "dodeliner"