Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
doberman
Jump to user comments
Noun
  • giống chó lớn của Đức, có lông màu nâu, đen bóng, rất mượt, nuôi làm chó giữ nhà.
Related words
Related search result for "doberman"
Comments and discussion on the word "doberman"