Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dizaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chục; độ chục
    • Compter par dizaines
      tính hàng chục
    • Une dizaine d'années
      độ một chục năm
  • kỳ mười ngày
  • đoạn mười hạt (tràng hạt)
Related search result for "dizaine"
Comments and discussion on the word "dizaine"