Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diviseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) số chia, ước số
    • Commun diviseur
      ước số chung
    • Plus grand commun diviseur (P.G.C.D.)
      ước số chung lớn nhất
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ
    • Jouer le rôle de diviseur dans un syndicat
      đóng vai kẻ chia rẽ trong công đoàn
Related search result for "diviseur"
Comments and discussion on the word "diviseur"