Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
divine right of kings
Jump to user comments
Noun
  • quyền thiên thánh của vua, chúa
  • thuyết thiên mệnh của nhà vua
Related search result for "divine right of kings"
Comments and discussion on the word "divine right of kings"