Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diversement
Jump to user comments
phó từ
  • khác nhau
    • Fait diversement interprété par les commentateurs
      sự việc được các nhà bình luận giải thích khác nhau
    • Parler diversement de l'événement
      nói khác nhau về sự việc xảy ra
Related search result for "diversement"
Comments and discussion on the word "diversement"