Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
divan
/di'væn/
Jump to user comments
danh từ
  • đi văng, trường kỷ
  • phòng hút thuốc
  • cửa hàng bán xì gà
  • (sử học) nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ
Related search result for "divan"
Comments and discussion on the word "divan"