Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
dit
Jump to user comments
Noun
  • khoảng ngắn hơn của hai tín hiệu điện tín dùng trong mã moóc
  • Chấm nhỏ, điểm
Related search result for "dit"
Comments and discussion on the word "dit"