Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
distrust
/dis'trʌst/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
ngoại động từ
  • không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực
Related search result for "distrust"
Comments and discussion on the word "distrust"