Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
district
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quận, huyện, hạt
  • (sử học) quản hạt
    • Le district d'un juge
      quản hạt của một quan tòa
Related search result for "district"
Comments and discussion on the word "district"