Jump to user comments
Adjective
- đau đớn, đau buồn, khổ sở, buồn khổ, lo lắng
- She was very distressed about her son's leaving home.
Bà ấy đã rất đau khổ về việc thằng con trai bỏ nhà đi.
- kiệt sức, mệt lả, mệt đứt hơi
- phải đối mặt với vấn đề về tài chính, hay khó khăn về tài chính