Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
distressed
Jump to user comments
Adjective
  • đau đớn, đau buồn, khổ sở, buồn khổ, lo lắng
    • She was very distressed about her son's leaving home.
      Bà ấy đã rất đau khổ về việc thằng con trai bỏ nhà đi.
  • kiệt sức, mệt lả, mệt đứt hơi
  • cảm thấy khó chịu, khó ở
  • phải đối mặt với vấn đề về tài chính, hay khó khăn về tài chính
Related search result for "distressed"
Comments and discussion on the word "distressed"