Jump to user comments
tính từ
- riêng, riêng biệt; khác biệt
- man as distinct from animals
con người với tính chất khác biệt với loài vật
- dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
- distinct orders
mệnh lệnh rõ ràng
- a distinct idea
ý nghĩ rõ ràng
- rõ rệt, dứt khoát, nhất định
- a distinct refusal
lời từ chối dứt khoát
- a distinct tendency
khuynh hướng rõ rệt