Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dissocier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân ly, tách
    • Dissocier un corps
      phân ly một chất
    • Dissocier deux questions
      tách hai vấn đề ra
Related words
Related search result for "dissocier"
Comments and discussion on the word "dissocier"