Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dissocialize
/di'souʃəlaiz/ Cách viết khác : (dissocialize) /di'souʃəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du
Related search result for "dissocialize"
Comments and discussion on the word "dissocialize"