English - Vietnamese dictionary
disreputation
/'disri'pju:t/ Cách viết khác : (disreputation) /dis,repju:'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
- to fall into disrepute
bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
- to bring someone into disrepute
làm ai mang tai mang tiếng