French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đĩa
- Lancer le disque
(thể dục thể thao) ném đĩa
- Disque du soleil
(thiên (văn học)) đĩa mặt trời
- Disque d'embrayage
(cơ học) đĩa ly hợp
- Disque articulaire
(giải phẫu) đĩa khớp
- Disque nectarifère
(thực vật học) đĩa mật