French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (thể dục thể thao) loại ra ngoài cuộc thi, loại không cho thi
- Disqualifier un cheval
loại con ngựa ra ngoài cuộc thi
- (nghĩa bóng) truất, tuyên bố mất tư cách
- Disqualifier un fonctionnaire
truất một viên chất