Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disproportionné
Jump to user comments
tính từ
  • không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối
    • Récompense disproportionnée au mérite
      phần thưởng không cân xứng với công lao
  • to quá, quá khổ
    • Taille disproportionnée
      thân hình quá khổ
Related search result for "disproportionné"
Comments and discussion on the word "disproportionné"