Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
disproportion
/'disprə'pɔ:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ
Related words
Related search result for "disproportion"
Comments and discussion on the word "disproportion"