Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
display
/dis'plei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
    • to make a display of
      phô bày, trưng bày
  • sự phô trương, sự khoe khoang
  • sự biểu lộ, sự để lộ ra
  • (ngành in) sự sắp chữ nổi bật
ngoại động từ
  • bày ra, phô bày, trưng bày
  • phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
  • biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
  • (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
Related words
Related search result for "display"
Comments and discussion on the word "display"