Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dispensary
/dis'pensəri/
Jump to user comments
danh từ
  • trạm phát thuốc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
Related search result for "dispensary"
Comments and discussion on the word "dispensary"