Jump to user comments
tính từ
- hỗn loạn, rối loạn, náo loạn
- làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng
- a disorderly person
người làm mất trật tự xã hội
- a disorderly life
cuộc sống bừa bãi phóng đãng
- a disorderly house
nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...