Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disloyal
/'dis'lɔiəl/
Jump to user comments
tính từ
  • không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)
  • không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)
  • không trung thực
Related words
Related search result for "disloyal"
Comments and discussion on the word "disloyal"