Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dislike
/dis'laik/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không ưa, sự không thích, sự ghét
ngoại động từ
  • không ưa, không thích, ghét
Related words
Related search result for "dislike"
Comments and discussion on the word "dislike"